Có 1 kết quả:
相平面 xiàng píng miàn ㄒㄧㄤˋ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ
xiàng píng miàn ㄒㄧㄤˋ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phase plane (math., ordinary differential equations)
Bình luận 0
xiàng píng miàn ㄒㄧㄤˋ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0